STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
1 | 2.001190.000.00.00.H56 | Thủ tục xét truy tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước "Bà mẹ Việt Nam anh hùng" | Lĩnh vực: Khen thưởng của Bộ Quốc phòng | |
2 | 1.002862.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước "Bà mẹ Việt Nam anh hùng" | Lĩnh vực: Khen thưởng của Bộ Quốc phòng | |
3 | 2.002161.000.00.00.H56 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai | Lĩnh vực: Phòng chống thiên tai | |
4 | 2.002162.000.00.00.H56 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh | Lĩnh vực: Phòng chống thiên tai | |
5 | 2.002163.000.00.00.H56 | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu | Lĩnh vực: Phòng chống thiên tai | |
6 | 2.002162.000.00.00.H56 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh | Lĩnh vực: Phòng chống thiên tai | |
7 | 2.002161.000.00.00.H56 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai | Lĩnh vực: Phòng chống thiên tai | |
8 | 2.002226.000.00.00.H56 | Thông báo thành lập tổ hợp tác | Lĩnh vực: Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | |
9 | 2.002227.000.00.00.H56 | Thông báo thay đổi tổ hợp tác | Lĩnh vực: Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | |
10 | 2.002228.000.00.00.H56 | Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác | Lĩnh vực: Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | |
11 | 1.005412.000.00.00.H56 | Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp | Lĩnh vực: Bảo hiểm | |
12 | 1.008362. 000.00.00.H56 | Hỗ trợ hộ kinh doanh phải tạm ngừng kinh doanh do đại dịch COVID-19. | Lĩnh vực: Việc làm | |
13 | 1.008363. 000.00.00.H56 | Hỗ trợ người lao động bị chấm dứt hợp đồng lao động, hợp đồng làm việc do đại dịch COVID-19 nhưng không đủ điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp. | Lĩnh vực: Việc làm | |
14 | 1.008364. 000.00.00.H56 | Hỗ trợ người lao động không có giao kết hợp đồng lao động bị mất việc làm do đại dịch COVID-19. | Lĩnh vực: Việc làm | |
15 | 1.008838.000.00.00.H56 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | Lĩnh vực: Khoa học công nghệ và Môi trường liên quan tới tiếp cận nguồn gen | |
16 | 1.000489.000.00.00.H56 | Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm | Lĩnh vực: Giảm nghèo | |
17 | 1.000506.000.00.00.H56 | Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm | Lĩnh vực: Giảm nghèo | |
18 | 2.000373.000.00.00.H56 | Thủ tục công nhận hòa giải viên | Lĩnh Vực : Hòa giải cơ sở | |
19 | 2.000424.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải | Lĩnh Vực : Hòa giải cơ sở | |
20 | 2.002080.000.00.00.H56 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | Lĩnh Vực : Hòa giải cơ sở | |
21 | 2.000333.000.00.00.H56 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải | Lĩnh Vực : Hòa giải cơ sở | |
22 | 2.000930.000.00.00.H56 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) | Lĩnh Vực : Hòa giải cơ sở | |
23 | 1.007194 | Đăng ký thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | Lĩnh vực: Nông thôn mới | |
24 | 1.007200 | Xét, công nhận thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | Lĩnh vực: Nông thôn mới | |
25 | 2.001084.000.00.00.H5 | Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp một lần, cấp “Giấy chứng nhận” đối với dân công hỏa tuyến tham gia kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế | Lĩnh vực Chính sách | |